Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
con cờ


dt. Từng đơn vị trong một bộ quân cờ: Một phụ nữ được chọn là con cờ tướng trong đám cờ người ở sân đình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.